STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hương | GK1-00106 | Tiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/09/2023 | 215 |
2 | Đặng Thị Hương | GK1-00110 | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/09/2023 | 215 |
3 | Đặng Thị Hương | GK1-00112 | Toán 1 SGK (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/09/2023 | 215 |
4 | Đặng Thị Hương | GK1-00114 | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/09/2023 | 215 |
5 | Đặng Thị Hương | NVK1-00119 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên (cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/09/2023 | 215 |
6 | Đặng Thị Hương | NVK1-00116 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên (cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/09/2023 | 215 |
7 | Đặng Thị Hương | NVK1-00121 | Đạo Đức 1 sách giáo viên (cánh diều) | LÊ THU THUỶ | 21/09/2023 | 215 |
8 | Đặng Thị Hương | NVK1-00110 | Tiếng việt 1 tập 2 sách giáo viên (cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/09/2023 | 215 |
9 | Đặng Thị Hương | NVK1-00111 | Toán 1 sách giáo viên (cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/09/2023 | 215 |
10 | Đặng Thị Hương | NVK1-00107 | Tiếng việt 1 tập 1 sách giáo viên (cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/09/2023 | 215 |
11 | Đặng Thị Hương | TKK1-00063 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 21/09/2023 | 215 |
12 | Đặng Thị Hương | TKK1-00060 | 100 đề kiểm tra toán 1 | TRẦN THỊ THANH NHÀN | 21/09/2023 | 215 |
13 | Đặng Thị Hương | TKK1-00055 | Toán nâng cao lớp 1 | NGUYỄN DANH NINH | 21/09/2023 | 215 |
14 | Đặng Thị Hương | TKK1-00061 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 1 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 21/09/2023 | 215 |
15 | Đặng Thị Hương | TKK1-00058 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 21/09/2023 | 215 |
16 | Đặng Thị Hương | TKK1-00056 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | HUỲNH BẢO CHÂU | 21/09/2023 | 215 |
17 | Đặng Thị Hương | STN-00045 | Trận chiến Xta-Lin-Grát | LƯƠNG THỊ NGA | 22/04/2024 | 1 |
18 | Đặng Thị Hương | STN-00016 | Cuộc khởi nghĩa Xi-Pay ở Ấn Độ | PHẠM VĂN HẢI | 22/04/2024 | 1 |
19 | Đặng Thị Hương | STN-00048 | Anh hùng Núp... | NGUYỄN THỊ TÂM | 22/04/2024 | 1 |
20 | Đặng Thị Hương | STN-00063 | Minh Trị Thiên Hoàng... | NGUYỄN THỊ TÂM | 22/04/2024 | 1 |
21 | Đặng Thị Hương | STN-00017 | Trần Phú.... | TRẦN THỊ HẰNG MƠ | 22/04/2024 | 1 |
22 | Đặng Thị Hương | STN-00043 | Nguyễn Thị Minh Khai... | NGUYỄN THỊ TÂM | 22/04/2024 | 1 |
23 | Đặng Thị Hương | STN-00012 | Nguyễn Văn Cừ.... | PHẠM VĂN HẢI | 22/04/2024 | 1 |
24 | Đặng Thị Hương | STN-00143 | Sự tích ngày Tết | NGUYỄN ANH VŨ | 22/04/2024 | 1 |
25 | Đặng Thị Hương | STN-00108 | Tấm thảm bay | QUANG HUY | 22/04/2024 | 1 |
26 | Đặng Thị Hương | STN-00250 | Truyện tranh song ngữ Anh - Việt dành cho trẻ em: Sáng kiến của chó con | NGUYỄN ANH VŨ | 22/04/2024 | 1 |
27 | Đặng Thị Hương | STN-00069 | Chuột đồng và chuột nhà | Trần Qúy Tuấn Việt | 22/04/2024 | 1 |
28 | Đặng Thị Hương | STN-00333 | Truyện cổ tích Việt Nam: Miếng trầu kì diệu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 22/04/2024 | 1 |
29 | Đặng Thị Hương | SHCM-00140 | Lời hứa của Bác Hồ | LƯU ĐỨC HẠNH | 22/04/2024 | 1 |
30 | Đặng Thị Hương | STN-00002 | Nguyễn Hữu Cảnh... | PHẠM VĂN HẢI | 22/04/2024 | 1 |
31 | Đặng Thị Hương | STN-00038 | Cuộc khởi nghĩa giải phóng nô lệ... | NGUYỄN THỊ TÂM | 22/04/2024 | 1 |
32 | Đặng Thị Hương | STN-00347 | Truyện cổ tích Việt Nam: Chàng út ông che | MINH ĐỨC | 22/04/2024 | 1 |
33 | Đặng Thị Hương | STN-00106 | Sự tích con rồng cháu tiên | NGUYỄN ANH VŨ | 22/04/2024 | 1 |
34 | Đặng Thị Hương | STN-00267 | Vườn cổ tích kỳ diệu: Ba chú heo con | TÔN MINH VIỄN | 22/04/2024 | 1 |
35 | Đặng Thị Hương | STN-00163 | Truyện cổ tích Việt Nam: Trí khôn của ta đây | NGÔ ANH THƯ | 22/04/2024 | 1 |
36 | Đặng Thị Hương | STN-00165 | Truyện cổ tích Việt Nam: Mẹo của thỏ rừng | NGÔ ANH THƯ | 22/04/2024 | 1 |
37 | Đào Duy Đương | TKK5-00012 | Bài tập luyện từ và câu lớp 5 | LÊ RHIJ THẢO NGUYÊN | 10/01/2024 | 104 |
38 | Đào Duy Đương | TKK5-00042 | Để học tốt Văn - Tiếng việt 5 | ĐỨC NIỀM | 10/01/2024 | 104 |
39 | Đào Duy Đương | TKK5-00047 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10/01/2024 | 104 |
40 | Đào Duy Đương | TKK5-00006 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 104 |
41 | Đào Duy Đương | TKK5-00010 | Tiếng việt nâng cao lớp 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/01/2024 | 104 |
42 | Đào Duy Đương | TKK5-00037 | 155 bài làm văn tiếng việt 5 | TẠ THANH SƠN | 10/01/2024 | 104 |
43 | Đào Duy Đương | NVK5-00003 | Tiếng việt 5 tập 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 104 |
44 | Đào Duy Đương | GK5-00028 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/09/2023 | 215 |
45 | Đào Duy Đương | GK5-00032 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 21/09/2023 | 215 |
46 | Đào Duy Đương | GK5-00052 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 21/09/2023 | 215 |
47 | Đào Duy Đương | GK5-00046 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 21/09/2023 | 215 |
48 | Đào Duy Đương | GK5-00072 | Toán 5 SGK | Đỗ ĐÌNH HOAN | 21/09/2023 | 215 |
49 | Đào Duy Đương | GK5-00040 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 21/09/2023 | 215 |
50 | Đào Duy Đương | GK5-00064 | Học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/09/2023 | 215 |
51 | Đào Duy Đương | NVK5-00012 | Toán 5 SGV | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/09/2023 | 215 |
52 | Đào Duy Đương | NVK5-00020 | Mĩ thuật 5 SGV | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 21/09/2023 | 215 |
53 | Đào Duy Đương | NVK5-00025 | Kĩ thuật 5 SGV | ĐOÀN CHI | 21/09/2023 | 215 |
54 | Đào Duy Đương | NVK5-00028 | Đạo đức 5 SGV | LƯU THU THỦY | 21/09/2023 | 215 |
55 | Đào Duy Đương | TKK5-00030 | Luyện tập làm văn 5 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 21/09/2023 | 215 |
56 | Đào Duy Đương | TKK5-00119 | Bài tập khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/09/2023 | 214 |
57 | Đỗ Minh Tuấn | GK4M-00021 | Lịch sử và Địa lí 4 SGK (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 17/01/2024 | 97 |
58 | Đỗ Minh Tuấn | GK4M-00017 | Khoa học 4 SGK (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 17/01/2024 | 97 |
59 | Đỗ Minh Tuấn | GK4M-00013 | Toán 4 tập 2 SGK (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/01/2024 | 97 |
60 | Đỗ Minh Tuấn | GK4M-00005 | Tiếng Việt 4 tập 2 SGK (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/01/2024 | 97 |
61 | Hà Mai Phương | NVK3-00102 | Hoạt động trải nghiệm 3 SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/02/2024 | 55 |
62 | Hà Mai Phương | NVK3-00090 | Tiếng Việt 3 tập 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/02/2024 | 55 |
63 | Hà Mai Phương | NVK3-00120 | Toán 3 SGV (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/02/2024 | 55 |
64 | Hà Mai Phương | TKK3-00247 | Tiếng Việt 3 - Tập hai ( Dành cho buổi học thứ hai) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 15/04/2024 | 8 |
65 | Hà Mai Phương | TKK3-00240 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3 - Tập hai | ĐỖ XUÂN THẢO | 15/04/2024 | 8 |
66 | Nguyễn Thị Hẹ | GK3-00136 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 96 |
67 | Nguyễn Thị Hẹ | TKK3-00174 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 96 |
68 | Nguyễn Thị Hẹ | GK3-00140 | Tiếng việt 3 tập 2 SGK (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 96 |
69 | Nguyễn Thị Hẹ | GK3-00144 | Toán 3 tập 2 SGK (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/01/2024 | 96 |
70 | Nguyễn Thị Hẹ | GK3-00132 | Luyện viết 3 tập 1 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 96 |
71 | Nguyễn Thị Hẹ | GK3-00084 | Tiếng Việt 3 tập 1 SGK (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 96 |
72 | Nguyễn Thị Hẹ | NVK3-00087 | Tiếng Việt 3 tập 1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 96 |
73 | Nguyễn Thị Hẹ | TKK3-00168 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 96 |
74 | Nguyễn Thị Hẹ | NVK3-00095 | Toán 3 SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/02/2024 | 64 |
75 | Nguyễn Thị Hẹ | NVK3-00091 | Tiếng Việt 3 tập 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/02/2024 | 64 |
76 | Nguyễn Thị Hẹ | GK3-00139 | Tiếng việt 3 tập 2 SGK (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/02/2024 | 63 |
77 | Nguyễn Thị Hoàn | NVK2-00083 | Toán 2 SGV (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/01/2024 | 97 |
78 | Nguyễn Thị Hoàn | NVK2-00062 | Tiếng việt 2 tập 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 214 |
79 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00106 | VBT Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 214 |
80 | Nguyễn Thị Hoàn | GK2-00085 | Mĩ thuật 2 SGK Cánh diều | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/09/2023 | 214 |
81 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00120 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2023 | 214 |
82 | Nguyễn Thị Hoàn | NVK2-00076 | Giáo dục thêt chất 2 SGV Cánh Diểu | LƯU QUANG HIỆP | 22/09/2023 | 214 |
83 | Nguyễn Thị Hoàn | NVK2-00066 | Tự nhiên và xã hội 2 SGV Cánh Diểu | MAI SĨ TUẤN | 22/09/2023 | 214 |
84 | Nguyễn Thị Hoàn | NVK2-00072 | Đạo đức 2 SGV Cánh Diểu | TRẦN VĂN THẮNG | 22/09/2023 | 214 |
85 | Nguyễn Thị Hoàn | GK2-00065 | Tiếng vệt 2 tập 1 SGK Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 214 |
86 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00100 | VBT Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 214 |
87 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00050 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp2 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/09/2023 | 214 |
88 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK1-00050 | Em làm bài tập Toán 1 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/09/2023 | 214 |
89 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00053 | Toán bồi dưỡng tiểu học 2 | NGUYỄN ÁNG | 22/09/2023 | 214 |
90 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00065 | Vở bài tập toán nâng cao lớp 2 | ĐÀO NÃI | 22/09/2023 | 214 |
91 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00066 | Em làm bài tập Toán 2 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/09/2023 | 214 |
92 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00095 | Ôn luyện Tiếng Việt lớp 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 22/09/2023 | 214 |
93 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00091 | Ôn luyện Toán 2 | ĐỖ TIÊN ĐẠT | 22/09/2023 | 214 |
94 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00011 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 22/09/2023 | 214 |
95 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00063 | Tuyển chọn 400 bài toán 2 | TÔ HOÀI PHONG | 22/09/2023 | 214 |
96 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00089 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/09/2023 | 214 |
97 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00039 | Bồi dưỡng và phát triển toán tiểu học 2 | ĐẶNG THANH PHONG | 22/09/2023 | 214 |
98 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00046 | Vở luyện tập Toán 2 tập 1 | ĐÀO NÃI | 22/09/2023 | 214 |
99 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00024 | Tiếng việt nâng cao Tiểu học 2 | TRẦN ĐỨC NIỀN | 22/09/2023 | 214 |
100 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00018 | Phát triển và nâng cao tiếng việt 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 22/09/2023 | 214 |
101 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00007 | Em làm bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | HOÀNG HÒA BÌNH | 22/09/2023 | 214 |
102 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK2-00090 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 2 tập hai | VŨ DƯƠNG THUỴ | 22/09/2023 | 214 |
103 | Nguyễn Thị Hoàn | GK1-00156 | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2023 | 214 |
104 | Nguyễn Thị Hoàn | NVK2-00081 | Tiếng Việt 2 tập 2 SGV (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 99 |
105 | Nguyễn Thị Hoàn | GK2-00101 | Tiếng việt 2 tập 2 SGK (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 99 |
106 | Nguyễn Thị Hoàn | GK2-00104 | Toán 2 tập 2 SGK (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 99 |
107 | Nguyễn Thị Hoàn | GK2-00118 | Luyện viết 2 tập 2 SGK (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 99 |
108 | Nguyễn Thị Hoàn | GK2-00061 | Tiếng việt 2 tập 2 SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 99 |
109 | Nguyễn Thị Hoàn | GK2-00026 | Toán 2 SGK | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 18/10/2023 | 188 |
110 | Nguyễn Thị Hương | NV4M-00025 | Tin học 4 SGV (Cánh Diều) | HỒ SỸ ĐÀM | 18/12/2023 | 127 |
111 | Nguyễn Thị Hương | GK4M-00037 | Tin học 4 SGK (Cánh Diều) | HỒ SỸ ĐÀM | 18/12/2023 | 127 |
112 | Nguyễn Thị Hương | NVK2-00073 | Đạo đức 2 SGV Cánh Diểu | TRẦN VĂN THẮNG | 21/09/2023 | 215 |
113 | Nguyễn Thị Hương | TKK2-00111 | VBT Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 21/09/2023 | 215 |
114 | Nguyễn Thị Hương | TKK2-00099 | VBT Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/09/2023 | 215 |
115 | Nguyễn Thị Hương | TKK2-00105 | VBT Toán 2 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/09/2023 | 215 |
116 | Nguyễn Thị Hương | TKK2-00116 | VBT Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/09/2023 | 215 |
117 | Nguyễn Thị Lan | GK3-00209 | Tiếng Anh 3 Wonderful world | NGUYỄN THU LỆ HẰNG | 10/04/2024 | 13 |
118 | Nguyễn Thị Lan | GK5M-00055 | Tiếng Anh 5 Wonderful world - Tập 1 (Sách học sinh) | NGUYỄN VŨ QUỲNH NHƯ | 10/04/2024 | 13 |
119 | Nguyễn Thị Lan | GK5M-00056 | Tiếng Anh 5 Wonderful world - Tập 2 (Sách học sinh) | NGUYỄN VŨ QUỲNH NHƯ | 10/04/2024 | 13 |
120 | Nguyễn Thị Lan | GK4M-00054 | Tiếng Anh 4 Wonderful world - Tập 2 (Sách học sinh) | NGUYỄN THU LỆ HẰNG | 10/04/2024 | 13 |
121 | Nguyễn Thị Lan | GK4M-00053 | Tiếng Anh 4 Wonderful world - Tập 1 (Sách học sinh) | NGUYỄN THU LỆ HẰNG | 10/04/2024 | 13 |
122 | Nguyễn Thị Nhung | NV4M-00008 | Tiếng Việt 4 tập 2 SGV (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/01/2024 | 85 |
123 | Nguyễn Thị Nhung | NV4M-00009 | Toán 4 SGV (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/01/2024 | 85 |
124 | Nguyễn Thị Nhung | TKK4-00250 | Toán 4 - Tập hai (Dành cho buổi học hai) | LÊ ANH VINH | 23/04/2024 | 0 |
125 | Nguyễn Thị Nhung | TKK4-00262 | Bài tập Toán 4 - Tập hai | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 23/04/2024 | 0 |
126 | Nguyễn Thị Nhung | TKK4-00242 | 35 đề ôn luyện Toán 4 - Tập hai | LÊ ANH VINH | 23/04/2024 | 0 |
127 | Nguyễn Thị Nhung | TKK4-00255 | Bài tập cuối tuần Toán 4 - Tập hai | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 23/04/2024 | 0 |
128 | Nguyễn Thị Nhung | TKK4-00223 | Truyện đọc 4 | PHẠM THỊ HỒNG | 23/04/2024 | 0 |
129 | Nguyễn Thị Nhung | TKK4-00237 | Tiếng Việt 4 - Tập hai (Dành cho buổi hai) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 23/04/2024 | 0 |
130 | Nguyễn Thị Nhung | TKK4-00118 | Giải bài tập toán 4 | ĐỖ NHƯ THIÊN | 03/04/2024 | 20 |
131 | Nguyễn Thị Nhung | TKK4-00109 | Tuyển chọn những bài toán hay và khó 4 | LÊ MẬU THẢO | 03/04/2024 | 20 |
132 | Nguyễn Thị Nhung | TKK4-00063 | Vở luyện tập toán 4 tập 2 | ĐÀO NÃI | 03/04/2024 | 20 |
133 | Nguyễn Thị Nhung | TKK4-00100 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4- 5 | TRẦN DIÊN HIỂN | 03/04/2024 | 20 |
134 | Nguyễn Thị Xuyến | TKC-00353 | Chăm soc mắt và phòng chống mù loà (tài liệu dùng cho HS) | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/01/2024 | 98 |
135 | Nguyễn Thị Xuyến | TKC-00354 | Chăm soc mắt và phòng chống mù loà (tài liệu dùng cho HS) | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/01/2024 | 98 |
136 | Nguyễn Thị Xuyến | TKC-00355 | Chăm soc mắt và phòng chống mù loà (tài liệu dùng cho HS) | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/01/2024 | 98 |
137 | Nguyễn Thị Xuyến | TKC-00356 | Chăm soc mắt và phòng chống mù loà (tài liệu dùng cho HS) | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/01/2024 | 98 |
138 | Nguyễn Thị Xuyến | TKC-00357 | Chăm soc mắt và phòng chống mù loà (tài liệu dùng cho HS) | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/01/2024 | 98 |
139 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00321 | Truyện kể mầm non: Hoa cúc áo | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 16/01/2024 | 98 |
140 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00323 | Truyện kể mầm non: Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN TRÍ DŨNG | 16/01/2024 | 98 |
141 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00366 | Các vị vua hiền An Diên Vương | LÊ HUYỀN TRANG | 16/01/2024 | 98 |
142 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00027 | Vua Hàm Nghi... | PHẠM VĂN HẢI | 16/01/2024 | 98 |
143 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00297 | Truyện cổ tích thế giới: Khỉ và cá sấu | TRẦN ANH TUẤN | 16/01/2024 | 98 |
144 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00268 | Vườn cổ tích kỳ diệu: Ba chú heo con | TÔN MINH VIỄN | 16/01/2024 | 98 |
145 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00364 | Các vị vua hiền Mai Hắc Đế | LÊ HUYỀN TRANG | 16/01/2024 | 98 |
146 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00355 | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc: Lưu Bình Dương Lễ | MINH PHONG | 16/01/2024 | 98 |
147 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00276 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | HỒNG TÚ | 16/01/2024 | 98 |
148 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00174 | Truyện cổ tích Việt Nam: Cóc kiên trời | NGÔ ANH THƯ | 16/01/2024 | 98 |
149 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00173 | Truyện cổ tích Việt Nam: Trí khôn của ta đây | NGÔ ANH THƯ | 16/01/2024 | 98 |
150 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00172 | Truyện cổ tích Việt Nam: Viên ngọc ước | NGÔ ANH THƯ | 16/01/2024 | 98 |
151 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00169 | Truyện cổ tích Việt Nam: Dũng sĩ Đam Đông | NGÔ ANH THƯ | 16/01/2024 | 98 |
152 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00168 | Truyện cổ tích Việt Nam:Gà mượn mào vịt | NGÔ ANH THƯ | 16/01/2024 | 98 |
153 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00375 | Tranh truyện lịch sử Việt Nam: Trần Hưng Đạo | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 16/01/2024 | 98 |
154 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00900 | Voi, Hổ, Thỏ và Khỉ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/04/2024 | 0 |
155 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00844 | Gà tơ đi học | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/04/2024 | 0 |
156 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00814 | Câu chuyện bốn mùa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/04/2024 | 0 |
157 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00824 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/04/2024 | 0 |
158 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00835 | Chàng đốn củi và nàng tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/04/2024 | 0 |
159 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00881 | Cuộc đời chàng Achilles | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/04/2024 | 0 |
160 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00619 | Sự tích con Kền Kền | HIẾU MINH | 23/04/2024 | 0 |
161 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00625 | Sự tích thần tài | HIẾU MINH | 23/04/2024 | 0 |
162 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00527 | Mai Thúc Loan | LÊ MINH HẢI | 23/04/2024 | 0 |
163 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00519 | Bà Triệu | AN CƯƠNG | 23/04/2024 | 0 |
164 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00604 | Chàng học trò và con yêu tinh | HỒNG HÀ | 23/04/2024 | 0 |
165 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00536 | Trần Hưng Đạo | LÊ VÂN | 23/04/2024 | 0 |
166 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00521 | Quang Trung | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 23/04/2024 | 0 |
167 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00590 | Phạm Ngũ Lão | LÊ MINH HẢI | 23/04/2024 | 0 |
168 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00857 | Trê và cóc | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/04/2024 | 0 |
169 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00532 | An Tư công chúa | LÊ MINH HẢI | 23/04/2024 | 0 |
170 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00600 | Sự tích chim Cuốc | HỒNG HÀ | 23/04/2024 | 0 |
171 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00520 | Bà Triệu | AN CƯƠNG | 23/04/2024 | 0 |
172 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00615 | Sự tích Qụa và Công | HỒNG HÀ | 23/04/2024 | 0 |
173 | Nguyễn Thị Xuyến | STN-00820 | Ngỗng đẻ trứng vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/04/2024 | 0 |
174 | Nguyễn Thị Xuyến | TKK1-00215 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập hai | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 23/04/2024 | 0 |
175 | Nguyễn Thị Xuyến | TKK1-00194 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 - Môn Tiếng Việt (Học kì II) | PHẠM VĂN CÔNG | 23/04/2024 | 0 |
176 | Nguyễn Thị Xuyến | TKK1-00207 | Bài tập Toán 1 - Tập hai | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 23/04/2024 | 0 |
177 | Nguyễn Thị Xuyến | NVK1-00144 | Tiếng Việt 1 tập 2 SGV (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 104 |
178 | Nguyễn Thị Xuyến | GK1-00167 | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 104 |
179 | Nguyễn Thị Xuyến | TKK1-00065 | 365 bài toán 1 | LÊ TRỌNG TUYẾN | 21/09/2023 | 215 |
180 | Nguyễn Thị Xuyến | TKK1-00059 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 21/09/2023 | 215 |
181 | Nguyễn Thị Xuyến | TKK1-00057 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | HUỲNH BẢO CHÂU | 21/09/2023 | 215 |
182 | Nguyễn Thị Xuyến | NVK1-00126 | Mĩ Thuật 1 sách giáo viên (cánh diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 21/09/2023 | 215 |
183 | Nguyễn Thị Xuyến | NVK1-00120 | Đạo Đức 1 sách giáo viên (cánh diều) | LÊ THU THUỶ | 21/09/2023 | 215 |
184 | Nguyễn Thị Xuyến | NVK1-00104 | Hướng dẫn tổ chức hoạt động trải nghiệm lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | PHÓ ĐỨC HOÀ | 21/09/2023 | 215 |
185 | Nguyễn Thị Xuyến | NVK1-00100 | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và xã hội lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | NGUYỄN THỊ THẤN | 21/09/2023 | 215 |
186 | Nguyễn Thị Xuyến | NVK1-00106 | Tiếng việt 1 tập 1 sách giáo viên (cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/09/2023 | 215 |
187 | Nguyễn Thị Xuyến | NVK1-00115 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên (cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/09/2023 | 215 |
188 | Nguyễn Thị Xuyến | NVK1-00113 | Toán 1 sách giáo viên (cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/09/2023 | 215 |
189 | Nguyễn Thị Xuyến | GK3-00099 | Tự nhiên và xã hội 3 SGK (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/09/2023 | 215 |
190 | Nguyễn Thị Xuyến | GK3-00095 | Toán 3 tập 2 SGK (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/09/2023 | 215 |
191 | Phạm Đức Thiện | TKK3-00090 | Toán nâng cao lớp 3 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/01/2024 | 92 |
192 | Phạm Thị Biển | NV4M-00039 | Giáo dục thể chất 4 SGV (Cánh Diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 18/10/2023 | 188 |
193 | Phạm Thị Biển | GK4M-00033 | Giáo dục thể chất 4 SGK (Cánh Diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 18/10/2023 | 188 |