| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại | 
		
			| 1 | 
                        GK1-00063
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2002 | 4700 | 371 | 
		
			| 2 | 
                        GK1-00064
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 3 | 
                        GK1-00065
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 4 | 
                        GK1-00066
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 5 | 
                        GK1-00067
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 6 | 
                        GK1-00068
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 7 | 
                        GK1-00069
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 8 | 
                        GK1-00070
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 9 | 
                        GK1-00071
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 10 | 
                        GK1-00072
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 11 | 
                        GK1-00073
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 12 | 
                        GK1-00074
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 13 | 
                        GK1-00075
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 14 | 
                        GK1-00076
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 15 | 
                        GK1-00077
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 | 
		
			| 16 | 
                        GK1-00078
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 6 | 4700 | 371 | 
		
			| 17 | 
                        GK1-00079
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2007 | 4700 | 371 | 
		
			| 18 | 
                        GK1-00080
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2008 | 5100 | 371 | 
		
			| 19 | 
                        GK1-00081
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2010 | 5100 | 371 | 
		
			| 20 | 
                        GK1-00082
                     | BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2011 | 5100 | 371 | 
		
			| 21 | 
                        GK1-00135
                     | BÙI MẠNH HÙNG | Tiếng việt 1 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 4v | 
		
			| 22 | 
                        GK1-00138
                     | BÙI MẠNH HÙNG | Tiếng việt 1 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 4v | 
		
			| 23 | 
                        GK1-00157
                     | BÙI SĨ TỤNG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 4v | 
		
			| 24 | 
                        GK1-00159
                     | ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất  1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 0 | 7A | 
		
			| 25 | 
                        GK1-00151
                     | ĐỖ MINH CHÍN | Âm nhạc 1 ( Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 371 | 
		
			| 26 | 
                        GK1-00141
                     | ĐINH THẾ LỰC | Toán 1 tập 1 (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. |   | 0 | 51 | 
		
			| 27 | 
                        GK1-00143
                     | ĐINH THẾ LỰC | Toán 1 tập 2 (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. |   | 0 | 51 | 
		
			| 28 | 
                        GK1-00148
                     | ĐINH GIA LÊ | Mĩ thuật 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 7 | 
		
			| 29 | 
                        GK1-00149
                     | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. |   | 0 | 7 | 
		
			| 30 | 
                        GK1-00168
                     | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 34000 | 51 | 
		
			| 31 | 
                        GK1-00169
                     | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 34000 | 51 | 
		
			| 32 | 
                        GK1-00178
                     | ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2023 | 17000 | 7A | 
		
			| 33 | 
                        GK1-00179
                     | ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2023 | 17000 | 7A | 
		
			| 34 | 
                        GK1-00129
                     | ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất  1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 17000 | 7A | 
		
			| 35 | 
                        GK1-00130
                     | ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất  1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 17000 | 7A | 
		
			| 36 | 
                        GK1-00131
                     | ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất  1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 17000 | 7A | 
		
			| 37 | 
                        GK1-00111
                     | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 34000 | 51 | 
		
			| 38 | 
                        GK1-00112
                     | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 34000 | 51 | 
		
			| 39 | 
                        GK1-00113
                     | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 34000 | 51 | 
		
			| 40 | 
                        GK1-00001
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 41 | 
                        GK1-00002
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 42 | 
                        GK1-00003
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 43 | 
                        GK1-00004
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 44 | 
                        GK1-00005
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 45 | 
                        GK1-00006
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 46 | 
                        GK1-00007
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 47 | 
                        GK1-00008
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 48 | 
                        GK1-00009
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 49 | 
                        GK1-00010
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 50 | 
                        GK1-00011
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 51 | 
                        GK1-00012
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 52 | 
                        GK1-00013
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 53 | 
                        GK1-00014
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 54 | 
                        GK1-00015
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 55 | 
                        GK1-00016
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 56 | 
                        GK1-00017
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 57 | 
                        GK1-00018
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 58 | 
                        GK1-00019
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 59 | 
                        GK1-00020
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 60 | 
                        GK1-00021
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 61 | 
                        GK1-00022
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 62 | 
                        GK1-00023
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 63 | 
                        GK1-00024
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2008 | 10700 | 4(v) | 
		
			| 64 | 
                        GK1-00025
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2008 | 10700 | 4(v) | 
		
			| 65 | 
                        GK1-00026
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2014 | 12500 | 4(v) | 
		
			| 66 | 
                        GK1-00027
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2014 | 12500 | 4(v) | 
		
			| 67 | 
                        GK1-00028
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 68 | 
                        GK1-00029
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 69 | 
                        GK1-00030
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 70 | 
                        GK1-00031
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 71 | 
                        GK1-00032
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 72 | 
                        GK1-00033
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 73 | 
                        GK1-00034
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 74 | 
                        GK1-00035
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 75 | 
                        GK1-00036
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 76 | 
                        GK1-00037
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 77 | 
                        GK1-00038
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 78 | 
                        GK1-00039
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 79 | 
                        GK1-00040
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 80 | 
                        GK1-00041
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 81 | 
                        GK1-00042
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 82 | 
                        GK1-00043
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) | 
		
			| 83 | 
                        GK1-00044
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2007 | 10700 | 4(v) | 
		
			| 84 | 
                        GK1-00045
                     | ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2014 | 12500 | 4(v) | 
		
			| 85 | 
                        GK1-00046
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 86 | 
                        GK1-00047
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 87 | 
                        GK1-00048
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 88 | 
                        GK1-00049
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 89 | 
                        GK1-00050
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 90 | 
                        GK1-00051
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 91 | 
                        GK1-00052
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 92 | 
                        GK1-00053
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 93 | 
                        GK1-00054
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 94 | 
                        GK1-00055
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 95 | 
                        GK1-00056
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 96 | 
                        GK1-00057
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 97 | 
                        GK1-00058
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 | 
		
			| 98 | 
                        GK1-00059
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2008 | 9300 | 51 | 
		
			| 99 | 
                        GK1-00060
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2009 | 9300 | 51 | 
		
			| 100 | 
                        GK1-00061
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2009 | 9300 | 51 | 
		
			| 101 | 
                        GK1-00062
                     | ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2015 | 10800 | 51 | 
		
			| 102 | 
                        GK1-00185
                     | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 34000 | 51 | 
		
			| 103 | 
                        GK1-00186
                     | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 34000 | 51 | 
		
			| 104 | 
                        GK1-00187
                     | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 34000 | 51 | 
		
			| 105 | 
                        GK1-00203
                     | ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2023 | 17000 | 7A | 
		
			| 106 | 
                        GK1-00204
                     | ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2023 | 17000 | 7A | 
		
			| 107 | 
                        GK1-00140
                     | HÀ HUY KHOÁI | Toán 1 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 51 | 
		
			| 108 | 
                        GK1-00083
                     | HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 | 
		
			| 109 | 
                        GK1-00084
                     | HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 | 
		
			| 110 | 
                        GK1-00085
                     | HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 | 
		
			| 111 | 
                        GK1-00086
                     | HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 | 
		
			| 112 | 
                        GK1-00087
                     | HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 | 
		
			| 113 | 
                        GK1-00088
                     | HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 | 
		
			| 114 | 
                        GK1-00089
                     | HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 | 
		
			| 115 | 
                        GK1-00099
                     | HỒ NGỌC ĐẠI  | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 1 | GD | H. | 2019 | 8500 | 4(v) | 
		
			| 116 | 
                        GK1-00100
                     | HỒ NGỌC ĐẠI  | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 1 | GD | H. | 2019 | 8500 | 4(v) | 
		
			| 117 | 
                        GK1-00101
                     | HỒ NGỌC ĐẠI  | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 2 | GD | H. | 2019 | 16500 | 4(v) | 
		
			| 118 | 
                        GK1-00102
                     | HỒ NGỌC ĐẠI  | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 2 | GD | H. | 2019 | 16500 | 4(v) | 
		
			| 119 | 
                        GK1-00103
                     | HỒ NGỌC ĐẠI  | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 3 | GD | H. | 2019 | 10500 | 4(v) | 
		
			| 120 | 
                        GK1-00104
                     | HỒ NGỌC ĐẠI  | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 3 | GD | H. | 2019 | 10500 | 4(v) | 
		
			| 121 | 
                        GK1-00161
                     | HỒ ĐỨC SƠN | Giáo dục thể chất  1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. |   | 0 | 7A | 
		
			| 122 | 
                        GK1-00142
                     | HÀ HUY KHOÁI | Toán 1 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 51 | 
		
			| 123 | 
                        GK1-00152
                     | HOÀNG LONG | Âm nhạc 1 ( Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. |   | 0 | 371 | 
		
			| 124 | 
                        GK1-00153
                     | LƯU THU THUỶ | Đạo  đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 0 | 371 | 
		
			| 125 | 
                        GK1-00158
                     | LƯU THU THỦY | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. |   | 0 | 4v | 
		
			| 126 | 
                        GK1-00150
                     | LÊ ANH TUẤN | Am nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 0 | 371 | 
		
			| 127 | 
                        GK1-00172
                     | LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 12000 | 371 | 
		
			| 128 | 
                        GK1-00173
                     | LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 12000 | 371 | 
		
			| 129 | 
                        GK1-00174
                     | LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 130 | 
                        GK1-00175
                     | LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 131 | 
                        GK1-00117
                     | LÊ ANH TUẤN | Am nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 12000 | 371 | 
		
			| 132 | 
                        GK1-00118
                     | LÊ ANH TUẤN | Am nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 12000 | 371 | 
		
			| 133 | 
                        GK1-00119
                     | LÊ ANH TUẤN | Am nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 12000 | 371 | 
		
			| 134 | 
                        GK1-00120
                     | LƯU THU THUỶ | Đạo  đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 13000 | 371 | 
		
			| 135 | 
                        GK1-00121
                     | LƯU THU THUỶ | Đạo  đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 13000 | 371 | 
		
			| 136 | 
                        GK1-00122
                     | LƯU THU THUỶ | Đạo  đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 13000 | 371 | 
		
			| 137 | 
                        GK1-00200
                     | LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 12000 | 371 | 
		
			| 138 | 
                        GK1-00201
                     | LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 12000 | 371 | 
		
			| 139 | 
                        GK1-00202
                     | LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 12000 | 371 | 
		
			| 140 | 
                        GK1-00193
                     | LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 141 | 
                        GK1-00194
                     | LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 142 | 
                        GK1-00195
                     | LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 143 | 
                        GK1-00196
                     | LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 144 | 
                        GK1-00188
                     | MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 | 
		
			| 145 | 
                        GK1-00189
                     | MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 | 
		
			| 146 | 
                        GK1-00190
                     | MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 | 
		
			| 147 | 
                        GK1-00191
                     | MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 | 
		
			| 148 | 
                        GK1-00192
                     | MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 | 
		
			| 149 | 
                        GK1-00114
                     | MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 27000 | 371 | 
		
			| 150 | 
                        GK1-00115
                     | MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 27000 | 371 | 
		
			| 151 | 
                        GK1-00116
                     | MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 27000 | 371 | 
		
			| 152 | 
                        GK1-00170
                     | MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 | 
		
			| 153 | 
                        GK1-00171
                     | MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 | 
		
			| 154 | 
                        GK1-00144
                     | MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 0 | 371 | 
		
			| 155 | 
                        GK1-00146
                     | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. | 2020 | 0 | 371 | 
		
			| 156 | 
                        GK1-00160
                     | NGUYỄN DUY QUYẾT | Giáo dục thể chất  1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 7A | 
		
			| 157 | 
                        GK1-00154
                     | NGUYỄN THỊ TOAN | Đạo  đức 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 371 | 
		
			| 158 | 
                        GK1-00155
                     | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo  đức 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. |   | 0 | 371 | 
		
			| 159 | 
                        GK1-00156
                     | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 0 | 4v | 
		
			| 160 | 
                        GK1-00162
                     | NGUYỄN KIM HỒNG | Macmillan Next move Level 1 Pupil's book | Đại học SP TPHCM | H. | 2019  | 80000 | 4(A) | 
		
			| 161 | 
                        GK1-00163
                     | NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN | Tiếng Anh 1 Smart start (SGK) | Đại học SP TPHCM | H. | 2022 | 78000 | 4(A) | 
		
			| 162 | 
                        GK1-00164
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 34000 | 4v | 
		
			| 163 | 
                        GK1-00165
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 34000 | 4v | 
		
			| 164 | 
                        GK1-00166
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 33000 | 4v | 
		
			| 165 | 
                        GK1-00167
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 33000 | 4v | 
		
			| 166 | 
                        GK1-00176
                     | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 16000 | 4V | 
		
			| 167 | 
                        GK1-00177
                     | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 16000 | 4V | 
		
			| 168 | 
                        GK1-00180
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện vết 1 tập 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2023 | 9000 | 4V | 
		
			| 169 | 
                        GK1-00181
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện vết 1 tập 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2023 | 9000 | 4V | 
		
			| 170 | 
                        GK1-00182
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện vết 1 tập 2 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2023 | 10000 | 4V | 
		
			| 171 | 
                        GK1-00183
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện vết 1 tập 2 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2023 | 10000 | 4V | 
		
			| 172 | 
                        GK1-00184
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 33000 | 4v | 
		
			| 173 | 
                        GK1-00096
                     | NGUYỄN THỊ NHUNG | Học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1 | GD | H. | 2016 | 20000 | 75 | 
		
			| 174 | 
                        GK1-00097
                     | NGUYỄN THỊ NHUNG | Học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1 | GD | H. | 2016 | 20000 | 75 | 
		
			| 175 | 
                        GK1-00098
                     | NGUYỄN THỊ NHUNG | Học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1 | GD | H. | 2016 | 20000 | 75 | 
		
			| 176 | 
                        GK1-00126
                     | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 16000 | 4v | 
		
			| 177 | 
                        GK1-00127
                     | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 16000 | 4v | 
		
			| 178 | 
                        GK1-00128
                     | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 16000 | 4v | 
		
			| 179 | 
                        GK1-00132
                     | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | Vở thực hành Mỹ thuật  1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 10000 | 7A | 
		
			| 180 | 
                        GK1-00133
                     | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | Vở thực hành Mỹ thuật  1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 10000 | 7A | 
		
			| 181 | 
                        GK1-00134
                     | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | Vở thực hành Mỹ thuật  1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 10000 | 7A | 
		
			| 182 | 
                        GK1-00139
                     | NGUYỄN THỊ HẠNH | Tiếng việt 1 tập 2( Cùng học đển phát triển năng lực) | GD | H. |   | 0 | 4v | 
		
			| 183 | 
                        GK1-00136
                     | NGUYỄN THỊ HẠNH | Tiếng việt 1 tập 1( Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. |   | 0 | 4v | 
		
			| 184 | 
                        GK1-00137
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2( Cánh diều) | Sư phạm TP HCM | H. | 2020 | 0 | 4v | 
		
			| 185 | 
                        GK1-00105
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 34000 | 4v | 
		
			| 186 | 
                        GK1-00106
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 34000 | 4v | 
		
			| 187 | 
                        GK1-00107
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 34000 | 4v | 
		
			| 188 | 
                        GK1-00108
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 33000 | 4v | 
		
			| 189 | 
                        GK1-00109
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 33000 | 4v | 
		
			| 190 | 
                        GK1-00110
                     | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 33000 | 4v | 
		
			| 191 | 
                        GK1-00197
                     | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 16000 | 4V | 
		
			| 192 | 
                        GK1-00198
                     | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 16000 | 4V | 
		
			| 193 | 
                        GK1-00199
                     | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 16000 | 4V | 
		
			| 194 | 
                        GK1-00123
                     | PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 13000 | 7 | 
		
			| 195 | 
                        GK1-00124
                     | PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 13000 | 7 | 
		
			| 196 | 
                        GK1-00125
                     | PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 13000 | 7 | 
		
			| 197 | 
                        GK1-00147
                     | PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm  | H. | 2020 | 0 | 7 | 
		
			| 198 | 
                        GK1-00090
                     | PHẠM VĨNH THÔNG | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4000 | 371 | 
		
			| 199 | 
                        GK1-00091
                     | PHẠM VĨNH THÔNG | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4000 | 371 | 
		
			| 200 | 
                        GK1-00092
                     | PHẠM VĨNH THÔNG | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4000 | 371 | 
		
			| 201 | 
                        GK1-00093
                     | PHẠM VĨNH THÔNG | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4000 | 371 | 
		
			| 202 | 
                        GK1-00094
                     | PHẠM VĨNH THÔNG | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4000 | 371 | 
		
			| 203 | 
                        GK1-00095
                     | PHẠM VĨNH THÔNG | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4000 | 371 | 
		
			| 204 | 
                        GK1-00145
                     | VŨ VĂN HÙNG | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 371 |