| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
GK1-00063
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2002 | 4700 | 371 |
| 2 |
GK1-00064
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 3 |
GK1-00065
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 4 |
GK1-00066
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 5 |
GK1-00067
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 6 |
GK1-00068
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 7 |
GK1-00069
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 8 |
GK1-00070
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 9 |
GK1-00071
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 10 |
GK1-00072
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 11 |
GK1-00073
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 12 |
GK1-00074
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 13 |
GK1-00075
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 14 |
GK1-00076
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 15 |
GK1-00077
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 371 |
| 16 |
GK1-00078
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 6 | 4700 | 371 |
| 17 |
GK1-00079
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2007 | 4700 | 371 |
| 18 |
GK1-00080
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2008 | 5100 | 371 |
| 19 |
GK1-00081
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2010 | 5100 | 371 |
| 20 |
GK1-00082
| BÙI PHƯƠNG NGA | Tự nhiên và xã hội 1 | GD | H. | 2011 | 5100 | 371 |
| 21 |
GK1-00135
| BÙI MẠNH HÙNG | Tiếng việt 1 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 4v |
| 22 |
GK1-00138
| BÙI MẠNH HÙNG | Tiếng việt 1 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 4v |
| 23 |
GK1-00157
| BÙI SĨ TỤNG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 4v |
| 24 |
GK1-00159
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 0 | 7A |
| 25 |
GK1-00151
| ĐỖ MINH CHÍN | Âm nhạc 1 ( Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 371 |
| 26 |
GK1-00141
| ĐINH THẾ LỰC | Toán 1 tập 1 (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. | | 0 | 51 |
| 27 |
GK1-00143
| ĐINH THẾ LỰC | Toán 1 tập 2 (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. | | 0 | 51 |
| 28 |
GK1-00148
| ĐINH GIA LÊ | Mĩ thuật 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 7 |
| 29 |
GK1-00149
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. | | 0 | 7 |
| 30 |
GK1-00168
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 34000 | 51 |
| 31 |
GK1-00169
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 34000 | 51 |
| 32 |
GK1-00178
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 17000 | 7A |
| 33 |
GK1-00179
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 17000 | 7A |
| 34 |
GK1-00129
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 17000 | 7A |
| 35 |
GK1-00130
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 17000 | 7A |
| 36 |
GK1-00131
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 17000 | 7A |
| 37 |
GK1-00111
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 34000 | 51 |
| 38 |
GK1-00112
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 34000 | 51 |
| 39 |
GK1-00113
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 34000 | 51 |
| 40 |
GK1-00001
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 41 |
GK1-00002
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 42 |
GK1-00003
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 43 |
GK1-00004
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 44 |
GK1-00005
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 45 |
GK1-00006
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 46 |
GK1-00007
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 47 |
GK1-00008
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 48 |
GK1-00009
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 49 |
GK1-00010
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 50 |
GK1-00011
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 51 |
GK1-00012
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 52 |
GK1-00013
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 53 |
GK1-00014
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 54 |
GK1-00015
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 55 |
GK1-00016
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 56 |
GK1-00017
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 57 |
GK1-00018
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 58 |
GK1-00019
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 59 |
GK1-00020
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 60 |
GK1-00021
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 61 |
GK1-00022
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 62 |
GK1-00023
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 63 |
GK1-00024
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2008 | 10700 | 4(v) |
| 64 |
GK1-00025
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2008 | 10700 | 4(v) |
| 65 |
GK1-00026
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2014 | 12500 | 4(v) |
| 66 |
GK1-00027
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 1 | GD | H. | 2014 | 12500 | 4(v) |
| 67 |
GK1-00028
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 68 |
GK1-00029
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 69 |
GK1-00030
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 70 |
GK1-00031
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 71 |
GK1-00032
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 72 |
GK1-00033
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 73 |
GK1-00034
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 74 |
GK1-00035
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 75 |
GK1-00036
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 76 |
GK1-00037
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 77 |
GK1-00038
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 78 |
GK1-00039
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 79 |
GK1-00040
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 80 |
GK1-00041
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 81 |
GK1-00042
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 82 |
GK1-00043
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2002 | 9800 | 4(v) |
| 83 |
GK1-00044
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2007 | 10700 | 4(v) |
| 84 |
GK1-00045
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt 1 tập 2 | GD | H. | 2014 | 12500 | 4(v) |
| 85 |
GK1-00046
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 86 |
GK1-00047
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 87 |
GK1-00048
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 88 |
GK1-00049
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 89 |
GK1-00050
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 90 |
GK1-00051
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 91 |
GK1-00052
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 92 |
GK1-00053
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 93 |
GK1-00054
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 94 |
GK1-00055
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 95 |
GK1-00056
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 96 |
GK1-00057
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 97 |
GK1-00058
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2002 | 8500 | 51 |
| 98 |
GK1-00059
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2008 | 9300 | 51 |
| 99 |
GK1-00060
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2009 | 9300 | 51 |
| 100 |
GK1-00061
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2009 | 9300 | 51 |
| 101 |
GK1-00062
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 SGK | GD | H. | 2015 | 10800 | 51 |
| 102 |
GK1-00185
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 34000 | 51 |
| 103 |
GK1-00186
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 34000 | 51 |
| 104 |
GK1-00187
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 34000 | 51 |
| 105 |
GK1-00203
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 17000 | 7A |
| 106 |
GK1-00204
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 17000 | 7A |
| 107 |
GK1-00140
| HÀ HUY KHOÁI | Toán 1 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 51 |
| 108 |
GK1-00083
| HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 |
| 109 |
GK1-00084
| HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 |
| 110 |
GK1-00085
| HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 |
| 111 |
GK1-00086
| HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 |
| 112 |
GK1-00087
| HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 |
| 113 |
GK1-00088
| HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 |
| 114 |
GK1-00089
| HOÀNG LONG | Tập bài hát 1 | GD | H. | 2008 | 2300 | 371 |
| 115 |
GK1-00099
| HỒ NGỌC ĐẠI | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 1 | GD | H. | 2019 | 8500 | 4(v) |
| 116 |
GK1-00100
| HỒ NGỌC ĐẠI | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 1 | GD | H. | 2019 | 8500 | 4(v) |
| 117 |
GK1-00101
| HỒ NGỌC ĐẠI | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 2 | GD | H. | 2019 | 16500 | 4(v) |
| 118 |
GK1-00102
| HỒ NGỌC ĐẠI | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 2 | GD | H. | 2019 | 16500 | 4(v) |
| 119 |
GK1-00103
| HỒ NGỌC ĐẠI | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 3 | GD | H. | 2019 | 10500 | 4(v) |
| 120 |
GK1-00104
| HỒ NGỌC ĐẠI | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 3 | GD | H. | 2019 | 10500 | 4(v) |
| 121 |
GK1-00161
| HỒ ĐỨC SƠN | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. | | 0 | 7A |
| 122 |
GK1-00142
| HÀ HUY KHOÁI | Toán 1 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 51 |
| 123 |
GK1-00152
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 1 ( Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. | | 0 | 371 |
| 124 |
GK1-00153
| LƯU THU THUỶ | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 0 | 371 |
| 125 |
GK1-00158
| LƯU THU THỦY | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. | | 0 | 4v |
| 126 |
GK1-00150
| LÊ ANH TUẤN | Am nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 0 | 371 |
| 127 |
GK1-00172
| LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 12000 | 371 |
| 128 |
GK1-00173
| LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 12000 | 371 |
| 129 |
GK1-00174
| LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 13000 | 371 |
| 130 |
GK1-00175
| LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 13000 | 371 |
| 131 |
GK1-00117
| LÊ ANH TUẤN | Am nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 12000 | 371 |
| 132 |
GK1-00118
| LÊ ANH TUẤN | Am nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 12000 | 371 |
| 133 |
GK1-00119
| LÊ ANH TUẤN | Am nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 12000 | 371 |
| 134 |
GK1-00120
| LƯU THU THUỶ | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 13000 | 371 |
| 135 |
GK1-00121
| LƯU THU THUỶ | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 13000 | 371 |
| 136 |
GK1-00122
| LƯU THU THUỶ | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 13000 | 371 |
| 137 |
GK1-00200
| LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 12000 | 371 |
| 138 |
GK1-00201
| LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 12000 | 371 |
| 139 |
GK1-00202
| LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 12000 | 371 |
| 140 |
GK1-00193
| LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 13000 | 371 |
| 141 |
GK1-00194
| LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 13000 | 371 |
| 142 |
GK1-00195
| LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 13000 | 371 |
| 143 |
GK1-00196
| LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 13000 | 371 |
| 144 |
GK1-00188
| MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 |
| 145 |
GK1-00189
| MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 |
| 146 |
GK1-00190
| MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 |
| 147 |
GK1-00191
| MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 |
| 148 |
GK1-00192
| MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 |
| 149 |
GK1-00114
| MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 27000 | 371 |
| 150 |
GK1-00115
| MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 27000 | 371 |
| 151 |
GK1-00116
| MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 27000 | 371 |
| 152 |
GK1-00170
| MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 |
| 153 |
GK1-00171
| MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 27000 | 371 |
| 154 |
GK1-00144
| MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 0 | 371 |
| 155 |
GK1-00146
| NGUYỄN HỮU ĐĨNH | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. | 2020 | 0 | 371 |
| 156 |
GK1-00160
| NGUYỄN DUY QUYẾT | Giáo dục thể chất 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 7A |
| 157 |
GK1-00154
| NGUYỄN THỊ TOAN | Đạo đức 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 371 |
| 158 |
GK1-00155
| NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. | | 0 | 371 |
| 159 |
GK1-00156
| NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 0 | 4v |
| 160 |
GK1-00162
| NGUYỄN KIM HỒNG | Macmillan Next move Level 1 Pupil's book | Đại học SP TPHCM | H. | 2019 | 80000 | 4(A) |
| 161 |
GK1-00163
| NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN | Tiếng Anh 1 Smart start (SGK) | Đại học SP TPHCM | H. | 2022 | 78000 | 4(A) |
| 162 |
GK1-00164
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 34000 | 4v |
| 163 |
GK1-00165
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 34000 | 4v |
| 164 |
GK1-00166
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 33000 | 4v |
| 165 |
GK1-00167
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 33000 | 4v |
| 166 |
GK1-00176
| NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 16000 | 4V |
| 167 |
GK1-00177
| NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 16000 | 4V |
| 168 |
GK1-00180
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện vết 1 tập 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 9000 | 4V |
| 169 |
GK1-00181
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện vết 1 tập 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 9000 | 4V |
| 170 |
GK1-00182
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện vết 1 tập 2 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 10000 | 4V |
| 171 |
GK1-00183
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện vết 1 tập 2 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2023 | 10000 | 4V |
| 172 |
GK1-00184
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 33000 | 4v |
| 173 |
GK1-00096
| NGUYỄN THỊ NHUNG | Học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1 | GD | H. | 2016 | 20000 | 75 |
| 174 |
GK1-00097
| NGUYỄN THỊ NHUNG | Học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1 | GD | H. | 2016 | 20000 | 75 |
| 175 |
GK1-00098
| NGUYỄN THỊ NHUNG | Học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1 | GD | H. | 2016 | 20000 | 75 |
| 176 |
GK1-00126
| NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 16000 | 4v |
| 177 |
GK1-00127
| NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 16000 | 4v |
| 178 |
GK1-00128
| NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 16000 | 4v |
| 179 |
GK1-00132
| NGUYỄN THỊ ĐÔNG | Vở thực hành Mỹ thuật 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 10000 | 7A |
| 180 |
GK1-00133
| NGUYỄN THỊ ĐÔNG | Vở thực hành Mỹ thuật 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 10000 | 7A |
| 181 |
GK1-00134
| NGUYỄN THỊ ĐÔNG | Vở thực hành Mỹ thuật 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 10000 | 7A |
| 182 |
GK1-00139
| NGUYỄN THỊ HẠNH | Tiếng việt 1 tập 2( Cùng học đển phát triển năng lực) | GD | H. | | 0 | 4v |
| 183 |
GK1-00136
| NGUYỄN THỊ HẠNH | Tiếng việt 1 tập 1( Cùng học để phát triển năng lực) | GD | H. | | 0 | 4v |
| 184 |
GK1-00137
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2( Cánh diều) | Sư phạm TP HCM | H. | 2020 | 0 | 4v |
| 185 |
GK1-00105
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 34000 | 4v |
| 186 |
GK1-00106
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 34000 | 4v |
| 187 |
GK1-00107
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 34000 | 4v |
| 188 |
GK1-00108
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 33000 | 4v |
| 189 |
GK1-00109
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 33000 | 4v |
| 190 |
GK1-00110
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2020 | 33000 | 4v |
| 191 |
GK1-00197
| NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 16000 | 4V |
| 192 |
GK1-00198
| NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 16000 | 4V |
| 193 |
GK1-00199
| NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm TPHCM | H. | 2023 | 16000 | 4V |
| 194 |
GK1-00123
| PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 13000 | 7 |
| 195 |
GK1-00124
| PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 13000 | 7 |
| 196 |
GK1-00125
| PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 13000 | 7 |
| 197 |
GK1-00147
| PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật 1 SGK (Cánh diều) | Đại học sư phạm | H. | 2020 | 0 | 7 |
| 198 |
GK1-00090
| PHẠM VĨNH THÔNG | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4000 | 371 |
| 199 |
GK1-00091
| PHẠM VĨNH THÔNG | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4000 | 371 |
| 200 |
GK1-00092
| PHẠM VĨNH THÔNG | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4000 | 371 |
| 201 |
GK1-00093
| PHẠM VĨNH THÔNG | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4000 | 371 |
| 202 |
GK1-00094
| PHẠM VĨNH THÔNG | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4000 | 371 |
| 203 |
GK1-00095
| PHẠM VĨNH THÔNG | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4000 | 371 |
| 204 |
GK1-00145
| VŨ VĂN HÙNG | Tự nhiên và xã hội 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống) | GD | H. | 2020 | 0 | 371 |