PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH GIANG
TRƯỜNG TIỂU HỌC NINH HOÀ
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 GK1-00063 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20024700371
2 GK1-00064 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
3 GK1-00065 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
4 GK1-00066 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
5 GK1-00067 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
6 GK1-00068 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
7 GK1-00069 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
8 GK1-00070 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
9 GK1-00071 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
10 GK1-00072 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
11 GK1-00073 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
12 GK1-00074 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
13 GK1-00075 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
14 GK1-00076 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
15 GK1-00077 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20044700371
16 GK1-00078 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.64700371
17 GK1-00079 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20074700371
18 GK1-00080 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20085100371
19 GK1-00081 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20105100371
20 GK1-00082 BÙI PHƯƠNG NGATự nhiên và xã hội 1GDH.20115100371
21 GK1-00135 BÙI MẠNH HÙNGTiếng việt 1 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống)GDH.202004v
22 GK1-00138 BÙI MẠNH HÙNGTiếng việt 1 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống)GDH.202004v
23 GK1-00157 BÙI SĨ TỤNGHoạt động trải nghiệm 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống)GDH.202004v
24 GK1-00159 ĐẶNG NGỌC QUANGGiáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.202007A
25 GK1-00151 ĐỖ MINH CHÍNÂm nhạc 1 ( Kết nối tri thức với cuộc sống)GDH.20200371
26 GK1-00141 ĐINH THẾ LỰCToán 1 tập 1 (Cùng học để phát triển năng lực)GDH. 051
27 GK1-00143 ĐINH THẾ LỰCToán 1 tập 2 (Cùng học để phát triển năng lực)GDH. 051
28 GK1-00148 ĐINH GIA LÊMĩ thuật 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống)GDH.202007
29 GK1-00149 ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNGMĩ thuật 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực)GDH. 07
30 GK1-00168 ĐỖ ĐỨC THÁIToán 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạmH.20233400051
31 GK1-00169 ĐỖ ĐỨC THÁIToán 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạmH.20233400051
32 GK1-00178 ĐẶNG NGỌC QUANGGiáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2023170007A
33 GK1-00179 ĐẶNG NGỌC QUANGGiáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2023170007A
34 GK1-00129 ĐẶNG NGỌC QUANGGiáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2020170007A
35 GK1-00130 ĐẶNG NGỌC QUANGGiáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2020170007A
36 GK1-00131 ĐẶNG NGỌC QUANGGiáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2020170007A
37 GK1-00111 ĐỖ ĐỨC THÁIToán 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.20203400051
38 GK1-00112 ĐỖ ĐỨC THÁIToán 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.20203400051
39 GK1-00113 ĐỖ ĐỨC THÁIToán 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.20203400051
40 GK1-00001 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
41 GK1-00002 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
42 GK1-00003 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
43 GK1-00004 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
44 GK1-00005 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
45 GK1-00006 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
46 GK1-00007 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
47 GK1-00008 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
48 GK1-00009 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
49 GK1-00010 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
50 GK1-00011 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
51 GK1-00012 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
52 GK1-00013 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
53 GK1-00014 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
54 GK1-00015 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
55 GK1-00016 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
56 GK1-00017 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
57 GK1-00018 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
58 GK1-00019 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
59 GK1-00020 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
60 GK1-00021 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
61 GK1-00022 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
62 GK1-00023 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.200298004(v)
63 GK1-00024 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.2008107004(v)
64 GK1-00025 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.2008107004(v)
65 GK1-00026 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.2014125004(v)
66 GK1-00027 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 1GDH.2014125004(v)
67 GK1-00028 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
68 GK1-00029 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
69 GK1-00030 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
70 GK1-00031 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
71 GK1-00032 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
72 GK1-00033 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
73 GK1-00034 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
74 GK1-00035 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
75 GK1-00036 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
76 GK1-00037 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
77 GK1-00038 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
78 GK1-00039 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
79 GK1-00040 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
80 GK1-00041 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
81 GK1-00042 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
82 GK1-00043 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.200298004(v)
83 GK1-00044 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.2007107004(v)
84 GK1-00045 ĐẶNG THỊ LANHTiếng việt 1 tập 2GDH.2014125004(v)
85 GK1-00046 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
86 GK1-00047 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
87 GK1-00048 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
88 GK1-00049 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
89 GK1-00050 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
90 GK1-00051 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
91 GK1-00052 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
92 GK1-00053 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
93 GK1-00054 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
94 GK1-00055 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
95 GK1-00056 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
96 GK1-00057 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
97 GK1-00058 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2002850051
98 GK1-00059 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2008930051
99 GK1-00060 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2009930051
100 GK1-00061 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.2009930051
101 GK1-00062 ĐỖ ĐÌNH HOANToán lớp 1 SGKGDH.20151080051
102 GK1-00185 ĐỖ ĐỨC THÁIToán 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạmH.20233400051
103 GK1-00186 ĐỖ ĐỨC THÁIToán 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạmH.20233400051
104 GK1-00187 ĐỖ ĐỨC THÁIToán 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạmH.20233400051
105 GK1-00203 ĐẶNG NGỌC QUANGGiáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2023170007A
106 GK1-00204 ĐẶNG NGỌC QUANGGiáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2023170007A
107 GK1-00140 HÀ HUY KHOÁIToán 1 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống)GDH.2020051
108 GK1-00083 HOÀNG LONGTập bài hát 1GDH.20082300371
109 GK1-00084 HOÀNG LONGTập bài hát 1GDH.20082300371
110 GK1-00085 HOÀNG LONGTập bài hát 1GDH.20082300371
111 GK1-00086 HOÀNG LONGTập bài hát 1GDH.20082300371
112 GK1-00087 HOÀNG LONGTập bài hát 1GDH.20082300371
113 GK1-00088 HOÀNG LONGTập bài hát 1GDH.20082300371
114 GK1-00089 HOÀNG LONGTập bài hát 1GDH.20082300371
115 GK1-00099 HỒ NGỌC ĐẠI Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 1GDH.201985004(v)
116 GK1-00100 HỒ NGỌC ĐẠI Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 1GDH.201985004(v)
117 GK1-00101 HỒ NGỌC ĐẠI Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 2GDH.2019165004(v)
118 GK1-00102 HỒ NGỌC ĐẠI Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 2GDH.2019165004(v)
119 GK1-00103 HỒ NGỌC ĐẠI Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 3GDH.2019105004(v)
120 GK1-00104 HỒ NGỌC ĐẠI Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 3GDH.2019105004(v)
121 GK1-00161 HỒ ĐỨC SƠNGiáo dục thể chất 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực)GDH. 07A
122 GK1-00142 HÀ HUY KHOÁIToán 1 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống)GDH.2020051
123 GK1-00152 HOÀNG LONGÂm nhạc 1 ( Cùng học để phát triển năng lực)GDH. 0371
124 GK1-00153 LƯU THU THUỶĐạo đức 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.20200371
125 GK1-00158 LƯU THU THỦYHoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực)GDH. 04v
126 GK1-00150 LÊ ANH TUẤNAm nhạc 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.20200371
127 GK1-00172 LÊ ANH TUẤNÂm nhạc 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202312000371
128 GK1-00173 LÊ ANH TUẤNÂm nhạc 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202312000371
129 GK1-00174 LƯU THỊ THU THỦYĐạo đức 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202313000371
130 GK1-00175 LƯU THỊ THU THỦYĐạo đức 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202313000371
131 GK1-00117 LÊ ANH TUẤNAm nhạc 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202012000371
132 GK1-00118 LÊ ANH TUẤNAm nhạc 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202012000371
133 GK1-00119 LÊ ANH TUẤNAm nhạc 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202012000371
134 GK1-00120 LƯU THU THUỶĐạo đức 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202013000371
135 GK1-00121 LƯU THU THUỶĐạo đức 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202013000371
136 GK1-00122 LƯU THU THUỶĐạo đức 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202013000371
137 GK1-00200 LÊ ANH TUẤNÂm nhạc 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202312000371
138 GK1-00201 LÊ ANH TUẤNÂm nhạc 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202312000371
139 GK1-00202 LÊ ANH TUẤNÂm nhạc 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202312000371
140 GK1-00193 LƯU THỊ THU THỦYĐạo đức 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202313000371
141 GK1-00194 LƯU THỊ THU THỦYĐạo đức 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202313000371
142 GK1-00195 LƯU THỊ THU THỦYĐạo đức 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202313000371
143 GK1-00196 LƯU THỊ THU THỦYĐạo đức 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202313000371
144 GK1-00188 MAI SỸ TUẤNTự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạmH.202327000371
145 GK1-00189 MAI SỸ TUẤNTự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạmH.202327000371
146 GK1-00190 MAI SỸ TUẤNTự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạmH.202327000371
147 GK1-00191 MAI SỸ TUẤNTự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạmH.202327000371
148 GK1-00192 MAI SỸ TUẤNTự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạmH.202327000371
149 GK1-00114 MAI SỸ TUẤNTự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.202027000371
150 GK1-00115 MAI SỸ TUẤNTự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.202027000371
151 GK1-00116 MAI SỸ TUẤNTự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.202027000371
152 GK1-00170 MAI SỸ TUẤNTự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạmH.202327000371
153 GK1-00171 MAI SỸ TUẤNTự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạmH.202327000371
154 GK1-00144 MAI SỸ TUẤNTự nhiên và xã hội 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.20200371
155 GK1-00146 NGUYỄN HỮU ĐĨNHTự nhiên và xã hội 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực)GDH.20200371
156 GK1-00160 NGUYỄN DUY QUYẾTGiáo dục thể chất 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống)GDH.202007A
157 GK1-00154 NGUYỄN THỊ TOANĐạo đức 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống)GDH.20200371
158 GK1-00155 NGUYỄN THỊ MỸ LỘCĐạo đức 1 SGK (Cùng học để phát triển năng lực)GDH. 0371
159 GK1-00156 NGUYỄN DỤC QUANGHoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.202004v
160 GK1-00162 NGUYỄN KIM HỒNGMacmillan Next move Level 1 Pupil's bookĐại học SP TPHCMH.2019 800004(A)
161 GK1-00163 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊNTiếng Anh 1 Smart start (SGK)Đại học SP TPHCMH.2022780004(A)
162 GK1-00164 NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2023340004v
163 GK1-00165 NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2023340004v
164 GK1-00166 NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2023330004v
165 GK1-00167 NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2023330004v
166 GK1-00176 NGUYỄN DỤC QUANGHoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2023160004V
167 GK1-00177 NGUYỄN DỤC QUANGHoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2023160004V
168 GK1-00180 NGUYỄN MINH THUYẾTLuyện vết 1 tập 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.202390004V
169 GK1-00181 NGUYỄN MINH THUYẾTLuyện vết 1 tập 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.202390004V
170 GK1-00182 NGUYỄN MINH THUYẾTLuyện vết 1 tập 2 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2023100004V
171 GK1-00183 NGUYỄN MINH THUYẾTLuyện vết 1 tập 2 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2023100004V
172 GK1-00184 NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2023330004v
173 GK1-00096 NGUYỄN THỊ NHUNGHọc mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1GDH.20162000075
174 GK1-00097 NGUYỄN THỊ NHUNGHọc mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1GDH.20162000075
175 GK1-00098 NGUYỄN THỊ NHUNGHọc mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1GDH.20162000075
176 GK1-00126 NGUYỄN DỤC QUANGHoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2020160004v
177 GK1-00127 NGUYỄN DỤC QUANGHoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2020160004v
178 GK1-00128 NGUYỄN DỤC QUANGHoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2020160004v
179 GK1-00132 NGUYỄN THỊ ĐÔNGVở thực hành Mỹ thuật 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2020100007A
180 GK1-00133 NGUYỄN THỊ ĐÔNGVở thực hành Mỹ thuật 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2020100007A
181 GK1-00134 NGUYỄN THỊ ĐÔNGVở thực hành Mỹ thuật 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2020100007A
182 GK1-00139 NGUYỄN THỊ HẠNHTiếng việt 1 tập 2( Cùng học đển phát triển năng lực)GDH. 04v
183 GK1-00136 NGUYỄN THỊ HẠNHTiếng việt 1 tập 1( Cùng học để phát triển năng lực)GDH. 04v
184 GK1-00137 NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng việt 1 tập 2( Cánh diều)Sư phạm TP HCMH.202004v
185 GK1-00105 NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2020340004v
186 GK1-00106 NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2020340004v
187 GK1-00107 NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng việt 1 tập 1 (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2020340004v
188 GK1-00108 NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2020330004v
189 GK1-00109 NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2020330004v
190 GK1-00110 NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2020330004v
191 GK1-00197 NGUYỄN DỤC QUANGHoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2023160004V
192 GK1-00198 NGUYỄN DỤC QUANGHoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2023160004V
193 GK1-00199 NGUYỄN DỤC QUANGHoạt động trải nghiệm 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm TPHCMH.2023160004V
194 GK1-00123 PHẠM VĂN TUYẾNMĩ thuật 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2020130007
195 GK1-00124 PHẠM VĂN TUYẾNMĩ thuật 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2020130007
196 GK1-00125 PHẠM VĂN TUYẾNMĩ thuật 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.2020130007
197 GK1-00147 PHẠM VĂN TUYẾNMĩ thuật 1 SGK (Cánh diều)Đại học sư phạm H.202007
198 GK1-00090 PHẠM VĨNH THÔNGAn toàn giao thông lớp 1GDH.20044000371
199 GK1-00091 PHẠM VĨNH THÔNGAn toàn giao thông lớp 1GDH.20044000371
200 GK1-00092 PHẠM VĨNH THÔNGAn toàn giao thông lớp 1GDH.20044000371
201 GK1-00093 PHẠM VĨNH THÔNGAn toàn giao thông lớp 1GDH.20044000371
202 GK1-00094 PHẠM VĨNH THÔNGAn toàn giao thông lớp 1GDH.20044000371
203 GK1-00095 PHẠM VĨNH THÔNGAn toàn giao thông lớp 1GDH.20044000371
204 GK1-00145 VŨ VĂN HÙNGTự nhiên và xã hội 1 SGK (Kết nối tri thức với cuộc sống)GDH.20200371