STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hương | TKK1-00179 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 1 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 146 |
2 | Đào Duy Đương | NVK3-00091 | Tiếng Việt 3 tập 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/02/2025 | 16 |
3 | Đào Duy Đương | GK3-00086 | Tiếng Việt 3 tập 2 SGK ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/02/2025 | 16 |
4 | Đỗ Minh Tuấn | GK5M-00045 | Lịch sử và Địa lý 5 - Bộ Cánh diều (Bản mẫu) | ĐỖ THANH BÌNH | 03/10/2024 | 143 |
5 | Đỗ Minh Tuấn | GK5M-00040 | Khoa học 5 - Bộ Cánh diều (Bản mẫu) | BÙI PHƯƠNG NGA | 03/10/2024 | 143 |
6 | Hà Mai Phương | GK4M-00041 | Âm nhạc 4 SGK (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2024 | 144 |
7 | Hà Mai Phương | GK4M-00047 | Đạo đức 4 SGK (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 144 |
8 | Hà Mai Phương | TKK4-00205 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 146 |
9 | Hà Mai Phương | TKK4-00192 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 146 |
10 | Hà Mai Phương | TKK4-00190 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | TRỊNH THU HOÀI | 30/09/2024 | 146 |
11 | Hà Mai Phương | TKK4-00197 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 146 |
12 | Hà Mai Phương | TKK4-00191 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 146 |
13 | Hà Mai Phương | TKK4-00194 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 146 |
14 | Hà Mai Phương | TKK4-00210 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 146 |
15 | Hà Mai Phương | TKK4-00201 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 146 |
16 | Hà Mai Phương | TKK4-00203 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 146 |
17 | Hà Mai Phương | TKK4-00208 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 146 |
18 | Hà Mai Phương | TKK4-00195 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 146 |
19 | Nguyễn Thị Hẹ | TKK2-00143 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 2 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 146 |
20 | Nguyễn Thị Hẹ | TKK2-00102 | VBT Tiếng việt 2 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 13 |
21 | Nguyễn Thị Hoàn | GK3-00018 | Tiếng việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/10/2024 | 139 |
22 | Nguyễn Thị Hương | TKK1-00203 | Phát triển trí thông minh Toán 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/02/2025 | 13 |
23 | Nguyễn Thị Hương | TKK1-00209 | Bài tập Toán 1 - Tập hai | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/02/2025 | 13 |
24 | Nguyễn Thị Hương | TKK1-00215 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập hai | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/02/2025 | 13 |
25 | Nguyễn Thị Hương | TKK1-00193 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 - Môn Tiếng Việt (Học kì II) | PHẠM VĂN CÔNG | 10/02/2025 | 13 |
26 | Nguyễn Thị Hương | GK1-00167 | Tiếng việt 1 tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/02/2025 | 13 |
27 | Nguyễn Thị Nhung | TĐTC-00014 | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng việt dành cho HS | CHI MAI | 25/10/2024 | 121 |
28 | Nguyễn Thị Nhung | TKK5-00053 | Em làm bài tập Toán 5 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/11/2024 | 109 |
29 | Nguyễn Thị Nhung | TKK5-00083 | Đề kiểm tra học kỳ cấp Tiểu học lớp 5 tập 1 | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 06/11/2024 | 109 |
30 | Nguyễn Thị Nhung | TKK5-00085 | Đề kiểm tra học kỳ cấp Tiểu học lớp 5 tập 2 | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 06/11/2024 | 109 |
31 | Nguyễn Thị Nhung | TKK5-00051 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5 tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/12/2024 | 69 |
32 | Nguyễn Thị Nhung | TKK5-00050 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/12/2024 | 69 |
33 | Nguyễn Thị Nhung | TKK5-00046 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16/12/2024 | 69 |
34 | Nguyễn Thị Nhung | GK5M-00036 | Toán 5 - Tập 2. Bộ Cánh diều (Bản mẫu) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 32 |
35 | Nguyễn Thị Nhung | GK5M-00032 | Tiếng việt 5 - Tập 2. Bộ Cánh diều (Bản mẫu) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 32 |
36 | Nguyễn Thị Xuyến | NVK2-00080 | Tiếng Việt 2 tập 1 SGV (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/02/2025 | 20 |
37 | Nguyễn Thị Xuyến | GK2-00066 | Tiếng vệt 2 tập 2 SGK Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/02/2025 | 20 |
38 | Nguyễn Thị Xuyến | GK2-00127 | Toán 2 tập 2 SGK (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/02/2025 | 20 |
39 | Nguyễn Thị Xuyến | GK5M-00016 | Tiếng Việt 5 - Tập 1. Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 07/10/2024 | 139 |
40 | Nguyễn Thị Xuyến | GK5M-00018 | Toán 5 - Tập 1. Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 07/10/2024 | 139 |