STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hương | TKK1-00179 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 1 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 88 |
2 | Đỗ Minh Tuấn | GK5M-00030 | Tiếng việt 5 - Tập 1. Bộ Cánh diều (Bản mẫu) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 85 |
3 | Đỗ Minh Tuấn | GK5M-00034 | Toán 5 - Tập 1. Bộ Cánh diều (Bản mẫu) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 85 |
4 | Đỗ Minh Tuấn | GK5M-00045 | Lịch sử và Địa lý 5 - Bộ Cánh diều (Bản mẫu) | ĐỖ THANH BÌNH | 03/10/2024 | 85 |
5 | Đỗ Minh Tuấn | GK5M-00040 | Khoa học 5 - Bộ Cánh diều (Bản mẫu) | BÙI PHƯƠNG NGA | 03/10/2024 | 85 |
6 | Hà Mai Phương | GK4M-00041 | Âm nhạc 4 SGK (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 02/10/2024 | 86 |
7 | Hà Mai Phương | GK4M-00047 | Đạo đức 4 SGK (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 86 |
8 | Hà Mai Phương | TKK4-00205 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 88 |
9 | Hà Mai Phương | TKK4-00192 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 88 |
10 | Hà Mai Phương | TKK4-00190 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | TRỊNH THU HOÀI | 30/09/2024 | 88 |
11 | Hà Mai Phương | TKK4-00197 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 88 |
12 | Hà Mai Phương | TKK4-00191 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 88 |
13 | Hà Mai Phương | TKK4-00194 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 88 |
14 | Hà Mai Phương | TKK4-00210 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 88 |
15 | Hà Mai Phương | TKK4-00201 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 88 |
16 | Hà Mai Phương | TKK4-00203 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 88 |
17 | Hà Mai Phương | TKK4-00208 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 88 |
18 | Hà Mai Phương | TKK4-00195 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 4 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 88 |
19 | Nguyễn Thị Hẹ | TKK2-00143 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho HS lớp 2 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | 30/09/2024 | 88 |
20 | Nguyễn Thị Hoàn | GK3-00018 | Tiếng việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/10/2024 | 81 |
21 | Nguyễn Thị Nhung | TĐTC-00014 | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng việt dành cho HS | CHI MAI | 25/10/2024 | 63 |
22 | Nguyễn Thị Nhung | TKK5-00053 | Em làm bài tập Toán 5 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/11/2024 | 51 |
23 | Nguyễn Thị Nhung | TKK5-00083 | Đề kiểm tra học kỳ cấp Tiểu học lớp 5 tập 1 | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 06/11/2024 | 51 |
24 | Nguyễn Thị Nhung | TKK5-00085 | Đề kiểm tra học kỳ cấp Tiểu học lớp 5 tập 2 | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 06/11/2024 | 51 |
25 | Nguyễn Thị Nhung | TKK5-00051 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5 tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/12/2024 | 11 |
26 | Nguyễn Thị Nhung | TKK5-00050 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/12/2024 | 11 |
27 | Nguyễn Thị Nhung | TKK5-00046 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16/12/2024 | 11 |
28 | Nguyễn Thị Xuyến | GK5M-00016 | Tiếng Việt 5 - Tập 1. Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống | BÙI MẠNH HÙNG | 07/10/2024 | 81 |
29 | Nguyễn Thị Xuyến | GK5M-00018 | Toán 5 - Tập 1. Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 07/10/2024 | 81 |