| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đặng Thị Hương | TKK1-00211 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập một | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 16/09/2025 | 71 |
| 2 | Đặng Thị Hương | TKK1-00182 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 1 - Tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 16/09/2025 | 71 |
| 3 | Đào Duy Đương | GK2-00109 | Hoạt động trải nghiệm 2 SGK (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2025 | 33 |
| 4 | Hà Mai Phương | TKK2-00017 | Phát triển và nâng cao tiếng việt 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 07/11/2025 | 19 |
| 5 | Hà Mai Phương | TKK2-00073 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 07/11/2025 | 19 |
| 6 | Hà Mai Phương | TKK2-00058 | Giúp em giỏi toán tiểu học lớp 2 | TRẦN NGỌC LAN | 07/11/2025 | 19 |
| 7 | Hà Mai Phương | TKK2-00023 | Tuyển chọ 150 bài văn hay tiểu học 2 | THÁI QUANG VINH | 07/11/2025 | 19 |
| 8 | Hà Mai Phương | TKK2-00095 | Ôn luyện Tiếng Việt lớp 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 07/11/2025 | 19 |
| 9 | Nguyễn Thị Hẹ | TKK3-00250 | Toán 3 - Tập một ( Dành cho buổi học thứ hai) | LÊ ANH VINH | 23/10/2025 | 34 |
| 10 | Nguyễn Thị Hẹ | TKK3-00237 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3 - Tập một | ĐỖ XUÂN THẢO | 23/10/2025 | 34 |
| 11 | Nguyễn Thị Hẹ | TKK3-00253 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 - Môn Toán (Học kì I) | PHẠM VĂN CỒNG | 23/10/2025 | 34 |
| 12 | Nguyễn Thị Hẹ | NVK3-00087 | Tiếng Việt 3 tập 1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2025 | 37 |
| 13 | Nguyễn Thị Hẹ | NVK3-00094 | Toán 3 SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2025 | 37 |
| 14 | Nguyễn Thị Hẹ | GK5M-00059 | Tiếng việt 5 - Tập 1. Bộ Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2025 | 37 |
| 15 | Nguyễn Thị Hẹ | GK3-00166 | Tiếng việt 3 tập 1 SGK (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2025 | 37 |
| 16 | Nguyễn Thị Hẹ | GK3-00184 | Hoạt động trải nghiệm 3 SGK (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2025 | 37 |
| 17 | Nguyễn Thị Hẹ | GK3-00186 | Đạo đức 3 SGK (Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2025 | 37 |
| 18 | Nguyễn Thị Hẹ | GK3-00174 | Toán 3 tập 1 SGK (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2025 | 37 |
| 19 | Nguyễn Thị Hẹ | GK3-00178 | Tự nhiên và xã hội 3 SGK (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2025 | 37 |
| 20 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK4-00049 | Những bà làm văn chọn lọc 4 | LÊ HỮU TỈNH | 23/10/2025 | 34 |
| 21 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK4-00048 | Những bà làm văn chọn lọc 4 | LÊ HỮU TỈNH | 23/10/2025 | 34 |
| 22 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK4-00047 | Những bà làm văn chọn lọc 4 | LÊ HỮU TỈNH | 23/10/2025 | 34 |
| 23 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK4-00050 | Những bà làm văn chọn lọc 4 | LÊ HỮU TỈNH | 23/10/2025 | 34 |
| 24 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK4-00051 | Tập làm văn 4 | TRẦN HÒA BÌNH | 23/10/2025 | 34 |
| 25 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK4-00057 | 155 bài làm văn tiếng việt 4 | TẠ THANH SƠN | 23/10/2025 | 34 |
| 26 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK4-00056 | Luyện tập làm văn 4 | NGUYỄN THỊ LANH | 23/10/2025 | 34 |
| 27 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK4-00055 | Những bài làm văn mẫu 4 | ĐỖ KIM HẢO | 23/10/2025 | 34 |
| 28 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK4-00054 | Tập làm văn 4 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 23/10/2025 | 34 |
| 29 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK4-00053 | Bồi dưỡng văn năng khiếu tiểu học 4 | LÊ LƯƠNG TÂM | 23/10/2025 | 34 |
| 30 | Nguyễn Thị Hoàn | TKK4-00052 | Bồi dưỡng văn năng khiếu tiểu học 4 | LÊ LƯƠNG TÂM | 23/10/2025 | 34 |
| 31 | Nguyễn Thị Hoàn | GK4-00024 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2025 | 58 |
| 32 | Nguyễn Thị Hương | GK3-00163 | Tiếng việt 3 tập 1 SGK (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2025 | 56 |
| 33 | Nguyễn Thị Hương | GK3-00171 | Toán 3 tập 1 SGK (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2025 | 56 |
| 34 | Nguyễn Thị Hương | GK3-00145 | Tự nhiên và xã hội 3 SGK (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 03/10/2025 | 54 |
| 35 | Nguyễn Thị Hương | GK2-00131 | Tự nhiên và xã hội 2 SGK (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 03/10/2025 | 54 |
| 36 | Nguyễn Thị Nhung | GK5M-00018 | Toán 5 - Tập 1. Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2025 | 33 |
| 37 | Nguyễn Thị Nhung | GK5M-00069 | Toán 5 SGK tập 1. Bộ Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 38 | Nguyễn Thị Nhung | GK5M-00070 | Toán 5 SGK tập 2. Bộ Cánh diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/11/2025 | 23 |
| 39 | Nguyễn Thị Nhung | GK5M-00081 | Khoa học 5 SGK - Cánh diều | BÙI PHƯƠNG NGA | 03/11/2025 | 23 |
| 40 | Nguyễn Thị Nhung | GK5M-00077 | Đạo đức 5 - Bộ Cánh diều | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/11/2025 | 23 |
| 41 | Nguyễn Thị Nhung | GK5M-00065 | Tiếng việt 5 - Tập 2. Bộ Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/11/2025 | 23 |
| 42 | Nguyễn Thị Nhung | GK5M-00061 | Tiếng việt 5 - Tập 1. Bộ Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/11/2025 | 23 |
| 43 | Nguyễn Thị Nhung | GK5M-00061 | Tiếng việt 5 - Tập 1. Bộ Cánh diều | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/11/2025 | 23 |
| 44 | Nguyễn Thị Nhung | GK5M-00089 | Hoạt động trải nghiệm 5 SGK - Cánh diều | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/11/2025 | 23 |
| 45 | Nguyễn Thị Nhung | GK5M-00086 | Lịch sử và Địa lí 5 SGK - Cánh diều | ĐỖ THANH BÌNH | 03/11/2025 | 23 |
| 46 | Nguyễn Thị Xuyến | TKK3-00242 | Tiếng Việt 3 - Tập một ( Dành cho buổi học thứ hai) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 19/09/2025 | 68 |
| 47 | Nguyễn Thị Xuyến | TKK3-00236 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3 - Tập một | ĐỖ XUÂN THẢO | 19/09/2025 | 68 |
| 48 | Nguyễn Thị Xuyến | TKK4-00231 | Những bài làm văn mẫu lớp 4 - Tập một | LÊ XUÂN SOAN | 19/09/2025 | 68 |
| 49 | Nguyễn Thị Xuyến | TKK4-00233 | Tiếng Việt 4 - Tập một (Dành cho buổi hai) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 19/09/2025 | 68 |
| 50 | Nguyễn Thị Xuyến | TKK4-00228 | Hướng dẫn cách viết Tập làm văn 4 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 19/09/2025 | 68 |
| 51 | Nguyễn Thị Xuyến | TKK4-00252 | Bài tập cuối tuần Toán 4 - Tập một | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 19/09/2025 | 68 |
| 52 | Phạm Thị Biển | GK5M-00054 | Giáo dục thể chất 5 - Bộ Cánh diều (Bản mẫu) | ĐINH QUANG NGỌC | 22/09/2025 | 65 |
| 53 | Phạm Thị Biển | GK4M-00034 | Giáo dục thể chất 4 SGK (Cánh Diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 22/09/2025 | 65 |
| 54 | Phạm Thị Biển | GK3-00119 | Giáo dục thể chất 3 SGK ( Cánh Diều) | LƯU QUANG HIỆP | 22/09/2025 | 65 |
| 55 | Phạm Thị Biển | GK2-00080 | Giáo dục thể chất 2 SGK Cánh diều | LƯU QUANG HIỆP | 22/09/2025 | 65 |
| 56 | Phạm Thị Biển | GK1-00159 | Giáo dục thể chất 1 SGK (Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 22/09/2025 | 65 |
| 57 | Phạm Thị Biển | STN-00770 | Lọ nước thần | THIÊN VƯƠNG | 01/10/2025 | 56 |